Đánh giá

Kết quả bóng đá Nhật Bản

  • Kết quả Đội tuyển Nhật Bản
  • 19/11 19:00
    Trung Quốc
    1 - 3
    Nhật Bản
    0 - 2
    Vòng 3 / Bảng C
  • 15/11 19:00
    Indonesia
    0 - 4
    Nhật Bản
    0 - 2
    Vòng 3 / Bảng C
  • 15/10 17:35
    Nhật Bản
    1 - 1
    Australia
    0 - 0
    Vòng 3 / Bảng C
  • 11/10 01:00
    Ả Rập Xê-út
    0 - 2
    Nhật Bản
    0 - 1
    Vòng 3 / Bảng C
  • 10/09 23:00
    Bahrain
    0 - 5
    Nhật Bản
    0 - 1
    Vòng 3 / Bảng C
  • 05/09 17:35
    Nhật Bản
    7 - 0
    Trung Quốc
    2 - 0
    Vòng 3 / Bảng C
  • 11/06 17:10
    Nhật Bản
    5 - 0
    Syrian
    3 - 0
    Vòng 2 / Bảng B
  • 06/06 19:10
    Myanmar
    0 - 5
    Nhật Bản
    0 - 2
    Vòng 2 / Bảng B
  • 26/03 15:00
    Bắc Triều Tiên
    0 - 3
    Nhật Bản
    0 - 0
    Vòng 2 / Bảng B
  • 21/03 17:20
    Nhật Bản
    1 - 0
    Bắc Triều Tiên
    1 - 0
    Second Circle / Bảng B
  • Kết quả VĐQG Nhật Bản

  • 08/12 12:00
    Yokohama Marinos
    0 - 2
    Nagoya Grampus
    0 - 1
    Vòng 38
  • 08/12 12:00
    Kawasaki Frontale
    3 - 1
    Avispa Fukuoka
    2 - 0
    Vòng 38
  • 08/12 12:00
    Sagan Tosu
    3 - 0
    Jubilo Iwata
    2 - 0
    Vòng 38
  • 08/12 12:00
    Vissel Kobe
    3 - 0
    Shonan Bellmare
    2 - 0
    Vòng 38
  • 08/12 12:00
    FC Tokyo
    3 - 0
    Cerezo Osaka
    2 - 0
    Vòng 38
  • 08/12 12:00
    Consadole Sapporo
    1 - 0
    Kashiwa Reysol
    1 - 0
    Vòng 38
  • 08/12 12:00
    Kyoto Sanga
    0 - 0
    Tokyo Verdy
    0 - 0
    Vòng 38
  • 08/12 12:00
    Urawa Red Diamonds
    0 - 0
    Albirex Niigata
    0 - 0
    Vòng 38
  • 08/12 12:00
    Gamba Osaka
    3 - 1
    Hiroshima Sanfrecce
    1 - 0
    Vòng 38
  • 08/12 12:00
    Kashima Antlers
    3 - 1
    Machida Zelvia
    3 - 1
    Vòng 38
  • 01/12 12:00
    Hiroshima Sanfrecce
    5 - 1
    Consadole Sapporo
    2 - 1
    Vòng 37
  • 30/11 12:00
    Nagoya Grampus
    0 - 3
    Sagan Tosu
    0 - 2
    Vòng 37
  • 30/11 12:00
    Shonan Bellmare
    2 - 3
    Yokohama Marinos
    1 - 0
    Vòng 37
  • 30/11 12:00
    Albirex Niigata
    0 - 1
    Gamba Osaka
    0 - 1
    Vòng 37
  • 30/11 12:00
    Cerezo Osaka
    0 - 2
    Kashima Antlers
    0 - 2
    Vòng 37
  • 30/11 12:00
    1 Kashiwa Reysol
    1 - 1
    Vissel Kobe
    1 - 0
    Vòng 37
  • 30/11 12:00
    Machida Zelvia
    1 - 0
    Kyoto Sanga
    0 - 0
    Vòng 37
  • 30/11 12:00
    Avispa Fukuoka
    1 - 0
    Urawa Red Diamonds
    1 - 0
    Vòng 37
  • 30/11 12:00
    Jubilo Iwata
    2 - 1
    FC Tokyo 1
    0 - 0
    Vòng 37
  • 30/11 12:00
    Tokyo Verdy
    4 - 5
    Kawasaki Frontale
    1 - 2
    Vòng 37
  • 22/11 17:00
    Urawa Red Diamonds
    1 - 1
    Kawasaki Frontale
    1 - 0
    Vòng 28
  • 17/11 12:00
    Kyoto Sanga
    0 - 0
    Kashima Antlers
    0 - 0
    Vòng 29
  • 16/11 12:00
    Jubilo Iwata
    3 - 4
    Yokohama Marinos
    1 - 1
    Vòng 29
  • 10/11 13:00
    Urawa Red Diamonds
    3 - 0
    Hiroshima Sanfrecce
    1 - 0
    Vòng 36
  • 10/11 12:00
    Tokyo Verdy
    1 - 1
    Vissel Kobe
    0 - 1
    Vòng 36
  • Kết quả Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

  • 23/11 12:00
    Gamba Osaka
    0 - 1
    Vissel Kobe
    0 - 0
    Chung kết
  • Kết quả Hạng 2 Nhật Bản

  • 07/12 11:05
    Fagiano Okayama
    2 - 0
    Vegalta Sendai
    1 - 0
  • 01/12 12:00
    1 Montedio Yamagata
    0 - 3
    Fagiano Okayama
    0 - 2
  • 01/12 11:05
    V-Varen Nagasaki
    1 - 4
    Vegalta Sendai
    0 - 1
  • 10/11 12:00
    Blaublitz Akita
    1 - 0
    Fujieda MYFC
    0 - 0
    Vòng 38
  • 10/11 12:00
    Kagoshima United
    0 - 0
    Fagiano Okayama
    0 - 0
    Vòng 38
  • 10/11 12:00
    Montedio Yamagata
    4 - 0
    JEF United Ichihara Chiba 1
    3 - 0
    Vòng 38
  • 10/11 12:00
    Vegalta Sendai
    2 - 1
    Oita Trinita
    1 - 0
    Vòng 38
  • 10/11 12:00
    Shimizu S-Pulse
    1 - 0
    Roasso Kumamoto
    0 - 0
    Vòng 38
  • 10/11 12:00
    Ban Di Tesi Iwaki
    3 - 0
    Thespa Kusatsu
    1 - 0
    Vòng 38
  • 10/11 12:00
    Ventforet Kofu
    3 - 1
    Mito Hollyhock
    1 - 1
    Vòng 38
  • 10/11 12:00
    V-Varen Nagasaki
    5 - 2
    Ehime FC
    2 - 1
    Vòng 38
  • 10/11 12:00
    Renofa Yamaguchi
    0 - 0
    Yokohama FC
    0 - 0
    Vòng 38
  • 10/11 12:00
    Tochigi SC
    0 - 0
    Tokushima Vortis
    0 - 0
    Vòng 38
  • Kết quả Japanese WE League

  • 18/12 16:30
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    4 - 0
    Omiya Ardija Nữ
    2 - 0
    Vòng 7
  • 11/12 16:00
    Urawa Red Diamonds Nữ
    2 - 1
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    1 - 0
    Vòng 5
  • 01/12 12:00
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    2 - 1
    INAC Nữ
    2 - 1
    Vòng 11
  • 01/12 10:00
    AS Elfen Sayama Nữ
    1 - 1
    Nagano Parceiro Nữ
    1 - 1
    Vòng 11
  • 30/11 12:00
    Nojima Stella Nữ
    0 - 2
    Albirex Niigata Nữ
    0 - 0
    Vòng 11
  • 30/11 12:00
    Urawa Red Diamonds Nữ
    1 - 0
    Vegalta Sendai Nữ
    1 - 0
    Vòng 11
  • 30/11 12:00
    Omiya Ardija Nữ
    0 - 1
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    0 - 0
    Vòng 11
  • 30/11 12:00
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    0 - 2
    NTV Beleza Nữ
    0 - 1
    Vòng 11
  • 24/11 13:00
    NTV Beleza Nữ
    4 - 1
    Omiya Ardija Nữ
    3 - 0
    Vòng 10
  • 24/11 11:00
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    1 - 2
    INAC Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 24/11 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    0 - 0
    Urawa Red Diamonds Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 23/11 12:00
    Nagano Parceiro Nữ
    1 - 0
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    1 - 0
    Vòng 10
  • 23/11 11:00
    Vegalta Sendai Nữ
    2 - 1
    Nojima Stella Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 23/11 10:00
    AS Elfen Sayama Nữ
    2 - 1
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 20/11 16:00
    Urawa Red Diamonds Nữ
    1 - 1
    AS Elfen Sayama Nữ
    0 - 0
    Vòng 4
  • 17/11 12:00
    Urawa Red Diamonds Nữ
    4 - 0
    Omiya Ardija Nữ
    2 - 0
    Vòng 9
  • 17/11 12:00
    Nojima Stella Nữ
    2 - 2
    AS Elfen Sayama Nữ
    2 - 1
    Vòng 9
  • 17/11 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    3 - 0
    Vegalta Sendai Nữ
    2 - 0
    Vòng 9
  • 16/11 14:00
    INAC Nữ
    0 - 0
    NTV Beleza Nữ
    0 - 0
    Vòng 9
  • 16/11 12:00
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    0 - 0
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    0 - 0
    Vòng 9
  • 16/11 12:00
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    1 - 3
    Nagano Parceiro Nữ
    1 - 1
    Vòng 9
  • 10/11 12:00
    Nagano Parceiro Nữ
    2 - 3
    Nojima Stella Nữ
    1 - 1
    Vòng 8
  • Kết quả Nhật Bản Football League

  • 07/12 13:00
    Yokohama SCC
    0 - 2
    Kochi United
    0 - 1
  • 01/12 11:00
    Kochi United
    1 - 1
    Yokohama SCC
    1 - 1
  • 01/12 11:00
    Minebea Mitsumi FC
    1 - 0
    VONDS Ichihara
    0 - 0
  • 24/11 11:00
    1 Minebea Mitsumi FC
    0 - 1
    Briobecca Urayasu
    0 - 0
    Vòng 30
  • 24/11 11:00
    Honda FC
    1 - 1
    Yokogawa Musashino
    0 - 0
    Vòng 30
  • 24/11 11:00
    Sony Sendai
    0 - 3
    Tochigi City
    0 - 1
    Vòng 30
  • 24/11 11:00
    Kochi United
    0 - 0
    Criacao Shinjuku
    0 - 0
    Vòng 30
  • 24/11 11:00
    FC Tiamo Hirakata
    3 - 2
    Okinawa SV
    1 - 2
    Vòng 30
  • 24/11 11:00
    Rayluck Shiga
    0 - 5
    Veertien Kuwana
    0 - 4
    Vòng 30
  • 24/11 11:00
    Verspah Oita
    0 - 0
    Run Mel Aomori
    0 - 0
    Vòng 30
  • 24/11 11:00
    Atletico Suzuka
    1 - 1
    Maruyasu Industries
    1 - 0
    Vòng 30
  • 17/11 12:20
    Okinawa SV
    1 - 2
    Rayluck Shiga
    1 - 0
    Vòng 29
  • 17/11 11:00
    Run Mel Aomori
    0 - 0
    Honda FC
    0 - 0
    Vòng 29
  • 17/11 11:00
    Briobecca Urayasu
    0 - 1
    FC Tiamo Hirakata
    0 - 0
    Vòng 29
  • 17/11 11:00
    Veertien Kuwana
    1 - 4
    Verspah Oita
    1 - 2
    Vòng 29
  • 17/11 11:00
    Tochigi City
    6 - 0
    Atletico Suzuka 1
    4 - 0
    Vòng 29
  • 17/11 11:00
    Maruyasu Industries
    1 - 1
    Kochi United
    0 - 1
    Vòng 29
  • 16/11 11:00
    Yokogawa Musashino
    1 - 2
    Sony Sendai
    0 - 1
    Vòng 29
  • 16/11 11:00
    Criacao Shinjuku
    2 - 1
    Minebea Mitsumi FC
    2 - 0
    Vòng 29
  • 11/11 17:20
    Criacao Shinjuku
    0 - 3
    Atletico Suzuka
    0 - 2
    Vòng 28
  • Kết quả Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ

  • 29/12 11:00
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    1 - 0
    INAC Nữ
    1 - 0
    Chung kết
  • 08/12 13:45
    INAC Nữ
    1 - 0
    Albirex Niigata Nữ
    0 - 0
    Bán kết
  • 08/12 10:00
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    2 - 2
    Urawa Red Diamonds Nữ
    2 - 0
    Bán kết
  • 90phút [2-2], 120phút [3-2]
  • Kết quả Nữ Nhật Bản (Đại học)

  • 04/01 12:00
    Waseda University AFC Nữ
    1 - 2
    Yamanashi Gakuin University Nữ
    0 - 1
  • 04/01 09:00
    Toyo University Nữ
    1 - 1
    Nittaidai University Nữ
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-2]
  • 28/12 12:00
    Otemon Gakuin University Nữ
    0 - 1
    Nittaidai University Nữ
    0 - 1
  • 28/12 12:00
    Jumonji Gakuin University (W)
    1 - 2
    Yamanashi Gakuin University Nữ
    0 - 1
  • 28/12 09:00
    Toyo University Nữ
    3 - 0
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    2 - 0
  • 28/12 09:00
    Waseda University AFC Nữ
    0 - 0
    Teikyo Heisei University Nữ
    0 - 0
  • Pen [5-4]
  • 26/12 12:00
    Jumonji HS (W)
    1 - 0
    Meiji IM University (W)
    1 - 0
  • 26/12 12:00
    Sapporo University Nữ
    0 - 6
    Nittaidai University Nữ
    0 - 3
  • 26/12 12:00
    Chukyo University Nữ
    0 - 6
    Yamanashi Gakuin University Nữ
    0 - 3
  • 26/12 09:00
    Hachinohe Gakuin University (W)
    0 - 9
    Teikyo Heisei University Nữ
    0 - 5
  • 26/12 09:00
    Waseda University AFC Nữ
    3 - 1
    Osaka Taiiku University (W)
    1 - 1
  • 26/12 09:00
    Toyo University Nữ
    3 - 0
    Niigata University H W Nữ
    1 - 0
  • 24/12 12:00
    Shunan Public University (W)
    0 - 0
    Otemon Gakuin University Nữ
    0 - 0
  • Pen [5-6]
  • 24/12 12:00
    Meiji IM University (W)
    2 - 0
    Fukuoka University Nữ
    0 - 0
  • 24/12 12:00
    Kibi International University Nữ
    0 - 2
    Chukyo University Nữ
    0 - 1
  • 24/12 09:00
    Niigata University H W Nữ
    3 - 2
    Sendai University Nữ
    2 - 2
  • 24/12 09:00
    Hachinohe Gakuin University (W)
    1 - 0
    Niigata Uni of Management (W)
    1 - 0
  • 24/12 09:00
    University of Tsukuba Nữ
    1 - 3
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 1
  • 24/12 09:00
    Tokushima Bunri University (W)
    0 - 4
    Osaka Taiiku University (W)
    0 - 1
  • Kết quả Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 22/12 12:00
    Nojima Stella Nữ
    0 - 1
    Urawa Red Diamonds Nữ
    0 - 1
    Vòng Tứ kết
  • 22/12 12:00
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    0 - 1
    INAC Nữ
    0 - 1
    Vòng Tứ kết
  • 22/12 09:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    0 - 1
    NTV Beleza Nữ
    0 - 1
    Vòng Tứ kết
  • 22/12 09:00
    Albirex Niigata Nữ
    2 - 1
    Vegalta Sendai Nữ
    2 - 1
    Vòng Tứ kết
  • 15/12 12:40
    Nagano Parceiro Nữ
    0 - 2
    Urawa Red Diamonds Nữ
    0 - 1
    Vòng 5
  • 15/12 12:00
    NTV Beleza Nữ
    2 - 0
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 15/12 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    2 - 1
    NGU Nagoya Nữ
    1 - 1
    Vòng 5
  • 15/12 09:30
    Vegalta Sendai Nữ
    0 - 0
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 90phút [0-0], 120phút [1-0]
  • 15/12 09:00
    Nojima Stella Nữ
    2 - 0
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 14/12 12:30
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    2 - 2
    VONDS Ichihara (W)
    2 - 0
    Vòng 5
  • 90phút [2-2], 120phút [3-2]
  • 14/12 10:00
    AS Elfen Sayama Nữ
    2 - 2
    INAC Nữ
    1 - 0
    Vòng 5
  • 90phút [2-2], 120phút [2-3]
  • 14/12 09:30
    Omiya Ardija Nữ
    0 - 0
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 08/12 12:30
    NGU Nagoya Nữ
    1 - 0
    IGA Kunoichi Nữ
    1 - 0
    Vòng 4
  • 08/12 12:10
    VONDS Ichihara (W)
    2 - 1
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 0
    Vòng 4
  • 08/12 09:30
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    5 - 2
    Ehime FC Nữ
    3 - 2
    Vòng 4
  • 08/12 09:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    2 - 2
    Setagaya Sfida Nữ
    2 - 1
    Vòng 4
  • 90phút [2-2], 120phút [3-2]
  • 01/12 12:00
    IGA Kunoichi Nữ
    1 - 1
    AS Harima ALBION Nữ
    0 - 1
    Vòng 3
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
  • 01/12 11:30
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    4 - 0
    Nittaidai University Nữ
    1 - 0
    Vòng 3
  • 01/12 11:30
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    3 - 1
    JFA Academy Fukushima Nữ
    2 - 1
    Vòng 3
  • 01/12 09:00
    Kanagawa University Nữ
    0 - 2
    Setagaya Sfida Nữ
    0 - 1
    Vòng 3
  • 01/12 08:30
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    0 - 1
    VONDS Ichihara (W)
    0 - 0
    Vòng 3
  • 01/12 08:30
    Gunma FC White Star Nữ
    0 - 5
    Ehime FC Nữ
    0 - 2
    Vòng 3
  • 30/11 12:00
    NGU Nagoya Nữ
    2 - 0
    Ntv Menina Nữ
    1 - 0
    Vòng 3
  • 30/11 09:00
    Kibi International University Nữ
    0 - 2
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 2
    Vòng 3
  • 24/11 12:30
    AS Harima ALBION Nữ
    0 - 0
    Veertien Mie Nữ
    0 - 0
    Vòng 2
  • 90phút [0-0], 120phút [1-0]
  • 24/11 12:10
    Gunma FC White Star Nữ
    4 - 1
    Fukuoka AN Nữ
    1 - 0
    Vòng 2
  • 24/11 12:00
    Yamato Sylphid Nữ
    0 - 6
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 2
    Vòng 2
  • 24/11 12:00
    Nittaidai University Nữ
    2 - 0
    Meiji University Nữ
    1 - 0
    Vòng 2
  • 24/11 11:30
    Setagaya Sfida Nữ
    4 - 0
    Yamanashi Gakuin University Nữ
    3 - 0
    Vòng 2
  • 24/11 09:30
    Speranza TakatsukiNữ
    1 - 4
    Kibi International University Nữ
    1 - 1
    Vòng 2
  • Kết quả Hạng 3 Nhật Bản

  • 07/12 12:00
    Kataller Toyama
    2 - 2
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 2
  • 01/12 12:00
    Matsumoto Yamaga FC
    1 - 1
    Fukushima United FC
    0 - 1
  • 01/12 12:00
    Kataller Toyama
    1 - 1
    Osaka FC
    1 - 1
  • 24/11 12:00
    Zweigen Kanazawa FC
    1 - 0
    Nara Club
    0 - 0
    Vòng 38
  • 24/11 12:00
    Omiya Ardija
    1 - 2
    Kataller Toyama
    0 - 2
    Vòng 38
  • 24/11 12:00
    SC Sagamihara
    1 - 0
    Gainare Tottori
    0 - 0
    Vòng 38
  • 24/11 12:00
    Yokohama SCC
    2 - 3
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 1
    Vòng 38
  • 24/11 12:00
    Grulla Morioka
    1 - 4
    Fukushima United FC
    0 - 2
    Vòng 38
  • 24/11 12:00
    Azul Claro Numazu
    0 - 1
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    Vòng 38
  • 24/11 12:00
    Imabari FC
    1 - 0
    Miyazaki
    0 - 0
    Vòng 38
  • 24/11 12:00
    AC Nagano Parceiro
    0 - 2
    Kamatamare Sanuki
    0 - 0
    Vòng 38
  • 24/11 12:00
    FC Ryukyu
    0 - 2
    FC Gifu
    0 - 0
    Vòng 38
  • 24/11 12:00
    Vanraure Hachinohe FC
    1 - 1
    Osaka FC
    0 - 1
    Vòng 38
  • 17/11 12:00
    Fukushima United FC
    2 - 1
    Azul Claro Numazu
    1 - 1
    Vòng 37
  • 17/11 12:00
    Nara Club
    1 - 0
    Grulla Morioka
    1 - 0
    Vòng 37
  • 17/11 12:00
    Miyazaki
    3 - 2
    Yokohama SCC
    0 - 2
    Vòng 37
  • 17/11 11:05
    Kataller Toyama
    3 - 1
    Vanraure Hachinohe FC
    1 - 0
    Vòng 37
  • 17/11 11:00
    Gainare Tottori
    1 - 0
    Zweigen Kanazawa FC
    0 - 0
    Vòng 37
  • 16/11 13:00
    FC Gifu
    2 - 2
    Omiya Ardija 1
    0 - 1
    Vòng 37
  • 16/11 12:00
    Kamatamare Sanuki
    0 - 1
    Imabari FC
    0 - 1
    Vòng 37
  • 16/11 12:00
    Matsumoto Yamaga FC
    2 - 1
    FC Ryukyu
    2 - 0
    Vòng 37
  • 16/11 12:00
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 1
    AC Nagano Parceiro
    0 - 0
    Vòng 37
  • 15/11 17:00
    Osaka FC
    1 - 0
    SC Sagamihara 1
    0 - 0
    Vòng 37
  • 10/11 13:00
    FC Ryukyu
    1 - 1
    Omiya Ardija
    0 - 0
    Vòng 36
  • 10/11 12:00
    Zweigen Kanazawa FC
    1 - 2
    Fukushima United FC
    0 - 1
    Vòng 36
  • 10/11 12:00
    SC Sagamihara
    1 - 2
    Nara Club
    1 - 1
    Vòng 36
  • 10/11 12:00
    Kamatamare Sanuki
    1 - 2
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 2
    Vòng 36
  • 10/11 12:00
    Kataller Toyama
    2 - 2
    FC Gifu
    0 - 0
    Vòng 36
  • 10/11 12:00
    Azul Claro Numazu
    1 - 2
    Miyazaki
    0 - 1
    Vòng 36
  • Kết quả Sinh viên Nhật Bản

  • 19/12 10:00
    Chuo University FC
    4 - 1
    Hiroshima University of Economics
    0 - 0
  • 18/12 12:00
    Tokoha University SC
    0 - 1
    Kansai University
    0 - 0
  • 18/12 12:00
    Hannan University
    2 - 6
    Niigata University
    1 - 2
  • 18/12 12:00
    Meiji University
    0 - 0
    Kwansei Gakuin University
    0 - 0
  • 18/12 09:00
    Toyo University
    0 - 1
    Nihon University
    0 - 0
  • 18/12 09:00
    Chukyo University
    1 - 2
    Toin Yokohama University
    0 - 0
  • 18/12 09:00
    Osaka Gakuin University
    3 - 0
    Kanoya University PE
    2 - 0
  • 16/12 12:00
    Tokoha University SC
    0 - 3
    Toyo University
    0 - 1
  • 16/12 12:00
    Hannan University
    3 - 2
    Chukyo University
    3 - 2
  • 16/12 09:00
    1 Kansai University
    0 - 2
    Nihon University
    0 - 1
  • 16/12 09:00
    Niigata University
    1 - 0
    Toin Yokohama University
    0 - 0
  • 15/12 12:00
    Niigata Sangyo University
    2 - 2
    Hachinohe Gakuin University
    1 - 0
  • 15/12 09:00
    Chuo University FC
    4 - 2
    Shikoku Gakuin University
    2 - 1
  • 15/12 09:00
    Tokyo International University
    2 - 1
    Niigata University of Management
    1 - 0
  • 14/12 09:00
    Kansai University
    0 - 0
    Toyo University
    0 - 0
  • 07/12 12:00
    Chuo University FC
    0 - 1
    Tokai Gakuen University
    0 - 0
  • 07/12 11:50
    Chukyo University
    1 - 1
    Tokai University Kumamoto
    0 - 0
  • 07/12 09:00
    Toyo University
    5 - 2
    Sapporo University
    3 - 1
  • Kết quả Japan Regional League

  • 24/11 11:30
    VONDS Ichihara
    6 - 3
    Fukui United
    2 - 1
  • 24/11 08:45
    Porvenir Asuka SC
    2 - 1
    J-Lease FC
    1 - 1
  • 22/11 11:30
    VONDS Ichihara
    0 - 0
    J-Lease FC
    0 - 0
  • 22/11 08:45
    Porvenir Asuka SC
    0 - 3
    Fukui United
    0 - 0
  • 20/11 11:30
    Fukui United
    3 - 3
    J-Lease FC 1
    2 - 3
  • 20/11 08:45
    Porvenir Asuka SC
    2 - 1
    VONDS Ichihara 1
    1 - 0